Có 2 kết quả:
有一搭沒一搭 yǒu yī dā méi yī dā ㄧㄡˇ ㄧ ㄉㄚ ㄇㄟˊ ㄧ ㄉㄚ • 有一搭没一搭 yǒu yī dā méi yī dā ㄧㄡˇ ㄧ ㄉㄚ ㄇㄟˊ ㄧ ㄉㄚ
Từ điển Trung-Anh
(1) unimportant
(2) perfunctory
(3) indifferent
(4) (of conversation) idly
(2) perfunctory
(3) indifferent
(4) (of conversation) idly
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) unimportant
(2) perfunctory
(3) indifferent
(4) (of conversation) idly
(2) perfunctory
(3) indifferent
(4) (of conversation) idly
Bình luận 0